Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đi làm



verb
to go to work ; to go to business

[đi làm]
to go to work
Đi làm bằng xe đạp
To go to work by bicycle; To bicycle/cycle to work
Đi bộ đi làm
To walk to work
Tại sao anh đi làm trễ? - Tôi bị kẹt xe
Why were you late for work? - I was/got stuck in traffic; I got caught in a traffic jam
Trên đường đi làm về, tôi thấy anh ta đang đợi xe buýt
On my way home from work, I saw him waiting for a bus
Chú đi làm đây, các cháu ạ!
Well, I'm off to work, boys!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.